"Chấm Công" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

"Chấm Công" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Chấm công tiếng anh là gì

Chấm công là một công việc rất quen thuộc đối với chúng ta, đặc biệt là những người đi làm. Tuy nhiên, bạn đã biết chấm công tiếng anh là gì chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây của Studytienganh bởi chúng tôi sẽ chia sẻ tất tần tật những gì liên quan đến chấm công trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, từ vựng chi tiết và các cụm từ có liên quan khác, bạn đừng bỏ qua nhé!

1. Chấm Công trong Tiếng Anh là gì?

Chấm Công trong tiếng anh được viết là “Timekeeping”. Chấm công được định nghĩa là một hình thức khai báo giúp ghi lại số ngày làm việc của công nhân hoặc nhân viên tại chỗ làm, từ giờ giấc đến chỗ làm đến lúc tan ca. Để từ đó chủ doanh nghiệp hoặc các bộ phận hành chính nhân sự, kế toán có thể nắm được thời gian làm việc, số ngày làm, số ngày nghỉ của mỗi nhân viên và nhân với mức lương cơ bản hoặc tiêu chí định sẵn để có tổng mức lương thưởng, phạt phù hợp.

chấm công tiếng anh là gì

Chấm công tiếng anh là gì?

Chấm công là một công việc vô cùng quen thuộc và quan trọng đối với các doanh nghiệp hay tổ chức công ty, những nơi sử dụng lao động. Bên cạnh đó, chấm công cũng giúp các bộ phận liên quan dễ dàng thực thi các quy định, nội quy của tổ chức doanh nghiệp hoặc công ty.

2. Từ vựng chi tiết về chấm công trong tiếng anh

Nghĩa tiếng anh của chấm công là “Timekeeping”.

Timekeeping là một danh từ và được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈtaɪmkiːpɪŋ]

Như đã đề cập ở trên, Timekeeping sẽ nói đến việc chấm công của ai đó và khả năng họ đến đúng giờ tốt như thế nào. Hay đó là quá trình hoặc hoạt động tính thời gian của một sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện xảy ra.

chấm công tiếng anh là gì

Chấm công trong tiếng anh phát âm như thế nào?

3. Một số ví dụ Anh Việt về chấm công trong tiếng anh

Nhằm giúp các bạn hiểu hơn về chấm công tiếng anh là gì thì dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn một số ví dụ cụ thể:

  • She said she would try to improve her timekeeping.
  • Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ cố gắng cải thiện khả năng chấm công của mình.
  • Because the time attendance machine is hidden, every time I go to work, I forget timekeeping.
  • Do máy chấm công bị ẩn nên mỗi khi đi làm tôi quên chấm công.
  • The manager said that if someone doesn’t timekeeping all hours in and out, the day will not be counted.
  • Người quản lý nói rằng nếu ai đó không chấm công tất cả giờ ra và vào thì ngày đó sẽ không được tính.
  • I’m late today, so I didn’t make timekeeping.
  • Hôm nay tôi đến muộn nên tôi đã không chấm công.
  • My company does fingerprint timekeeping, so sometimes my hands are wet and the device does not accept it.
  • Công ty mình chấm công bằng vân tay nên đôi khi tay ướt máy không nhận.
  • This month I forgot to take 4 days timekeeping.
  • Tháng này tôi quên chấm công 4 ngày.
  • If that’s the case, he’ll be called to explain his bad timekeeping.
  • Nếu đúng như vậy, anh ta sẽ được gọi để giải thích về việc chấm công không tốt của mình.
  • Today I am 1 minute late for timekeeping, because the device does not accept fingerprints.
  • Hôm nay mình chấm công trễ 1 phút do máy không nhận vân tay.
  • This is an employee card, you use it for timekeeping.
  • Đây là thẻ nhân viên, bạn dùng để chấm công.
  • Every day I go to work, I have timekeeping, but at the end of the month, I lose my working day.
  • Ngày nào đi làm cũng chấm công nhưng cuối tháng lại mất mấy ngày làm.

chấm công tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về chấm công trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

  • Time attendance machine: máy chấm công
  • timekeeper: người chấm công
  • Annual leave : Nghỉ phép năm
  • Compassionate leave: Nghỉ việc khi có người thân trong gia đình mất
  • Conflict of interest: Xung đột lợi ích
  • Direct labor: Lực lượng lao động trực tiếp
  • Time off in lieu: Thời gian nghỉ bù
  • Timesheet: Bảng chấm công
  • Unpaid leave: Nghỉ phép không lương
  • Average salary Lương trung bình
  • Base salary: Lương cơ bản
  • Disciplinary action: Hình thức kỷ luật
  • Employee relations: Quan hệ giữa nhân viên và cấp trên quản lý
  • Employee rights: Quyền hợp pháp của nhân viên
  • Employee termination: sự sa thải nhân viên
  • Indirect labor: Lực lượng lao động gián tiếp
  • Industrial dispute: Tranh chấp lao động
  • Labor contract: Hợp đồng lao động
  • Disciplinary hearing: Họp xét xử kỷ luật
  • Disciplinary procedure: Quy trình xử lý kỷ luật
  • Discipline: Nề nếp, kỷ cương, kỷ luật
  • Starting salary: Lương khởi điểm
  • Labor turnover: Tỉ lệ bỏ việc
  • Maternity leave: Nghỉ thai sản
  • Paid leave: Nghỉ phép hưởng lương
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Bonus: Thưởng
  • National minimum wage: Mức lương tối thiểu
  • Overtime: Thời gian làm thêm giờ, tiền làm thêm giờ
  • Pay scale: Bậc lương
  • Payroll: Bảng lương
  • Performance bonus: Thưởng theo hiệu suất
  • Paternity leave: Nghỉ sinh con
  • Rostered day off: Ngày nghỉ bù
  • Rotation: Công việc theo ca
  • Salary: Tiền lương
  • Starting salary: Lương khởi điểm

Trên đây là tất cả những kiến thức về chấm công tiếng anh là gì? Qua đây, chắc hẳn bạn đã nắm hết được ý nghĩa và cách dùng từ trong câu. Studytienganh mong rằng bài viết này sẽ hữu ích đối với bạn, đồng thời tăng thêm vốn hiểu biết về từ vựng cho mình. Và đừng quên Follow Studytienganh mỗi ngày để cập nhật những thông tin mới nhất về các chủ đề khác trong tiếng anh nhé!