Bài viết sẽ giải đáp thắc mắc cho trẻ: Con rùa trong tiếng Anh đọc là gì? Cùng với đó, Clever Junior đưa ra danh sách từ vựng liên quan kèm các mẫu câu cụ thể. Từ đó, con vừa ôn bài, vừa có thể thực hành ngay lập tức.
Rùa là loài vật mà nhiều bạn nhỏ rất yêu thích. Loài động vật bò sát bốn chân này biểu trưng cho sự thiêng liêng trong văn hóa, tín ngưỡng của nhiều quốc gia. Tại Việt Nam, các con sẽ bắt gặp hình ảnh rùa đội hạc trong đền, chùa. Chúng là biểu tượng của sự điều hòa, cân bằng âm dương.
Tuy vậy, có thể trẻ chưa biết con rùa trong tiếng Anh đọc thế nào. Clever Junior sẽ cung cấp thêm cho con mảng kiến thức này. Bố mẹ và con hãy tham khảo chủ đề qua bài viết nhé.
Con rùa trong tiếng Anh đọc là gì?
Trong tiếng Anh, con rùa là turtle. Đây là một danh từ. Có 2 cách đọc con rùa khi phát âm tiếng Anh. Cụ thể như sau:
– turtle /ˈtɜːtl/,
– turtle /ˈtɜːrtl/
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries:
– turtle: a large reptile with a hard round shell that lives in the sea (tạm dịch: một loài bò sát lớn có vỏ tròn cứng sống ở biển).
Chi tiết về từ vựng con rùa trong tiếng Anh
Do turtle – con rùa là danh từ nên nó có thể đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Không có nhiều cấu trúc phức tạp liên quan đến từ này nên con có thể dễ dàng sử dụng để giao tiếp.
Một lưu ý nhỏ con cần chú ý. Có idioms (cụm từ/thành ngữ) là turn turtle.
– Nghĩa tiếng Anh: (of a boat) to turn over completely while sailing
– Nghĩa tiếng Việt: hành động lật ngược, lật ngửa như rùa (thường dùng để miêu tả lật tàu/thuyền).
Ví dụ: If a boat turns turtle, it turns upside down when it is in the water. (Nếu một chiếc thuyền lật, nó dập dềnh trên mặt nước).
Một số câu ví dụ về con rùa trong tiếng Anh
Để con hiểu hơn về từ vựng con rùa trong tiếng Anh đọc là gì, bố mẹ và con hãy tham khảo các ví dụ về turtle cụ thể dưới đây:
– Look! There are 5 turtles. They are swimming (Nhìn kìa! Có 5 con rùa. Chúng đang bơi đó)
– You must be careful around ”snapping” turtles because they bite (Bạn phải cẩn thận với rùa đớp vì chúng sẽ cắn đó).
– Snapping turtles are a type of turtle that exist in freshwater ecosystems that have long necks and strong jaws (Rùa đớp là một loại rùa tồn tại trong hệ sinh thái nước ngọt và chúng có cổ dài, hàm khỏe).
– Biologists released some turtles into the sea (Các nhà sinh vật học đã thả một số con rùa xuống biển).
– Do turtles have teeth? (Rùa có răng không nhỉ?)
– I used to think that only bears hibernate, but the teacher said that turtles do as well (Tớ từng nghĩ rằng chỉ có gấu mới ngủ đông, nhưng cô giáo nói rằng rùa cũng vậy đó).
– We went to see turtles on the beach (Chúng tớ đã nhìn thấy rùa ở biển)
– Plastic kills countless seabirds and sea turtles each year (Đồ nhựa đã giết các loài chim biển và rùa biển qua các năm)
– Sea turtles have a long lifespan (Rùa biển có tuổi thọ khá cao)
– You look slow like a turtle (Cậu chậm như con rùa ấy)
– Did you know turtles lay eggs? (Cậu có biết rùa đẻ trứng không?)
Từ vựng liên quan đến con rùa trong tiếng Anh
Bên cạnh con rùa trong tiếng Anh đọc là gì, cũng có rất nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề động vật này. Cùng học thêm các từ vựng về con vật và cách đọc tiếng Anh để tăng vốn từ nhé.
– animal /ˈænɪml/ (danh từ): động vật
Ví dụ: A cat is a tame animal (Mèo là loài động vật đã được thuần hóa)
– tortoiseshell /ˈtɔːtəsʃel/, /ˈtɔːtəʃel/, /ˈtɔːrtəsʃel/, /ˈtɔːrtəʃel/ (danh từ): mai rùa
– extinction /ɪkˈstɪŋkʃn/ (danh từ): tuyệt chủng
Ví dụ: Many species of plants and animals are in danger of/threatened with extinction (Nhiều loại thực vật, động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng)
Kết luận: Bài viết trên đã giải đáp cho bố mẹ và các con câu hỏi: Con rùa trong tiếng Anh đọc là gì? Hy vọng rằng, thông tin Clever Junior đưa ra đã giúp con có thêm kiến thức về con rùa, cách đọc cũng như các ví dụ liên quan. Đồng thời, khơi gợi niềm yêu mến thiên nhiên, loài vật trong con.
Nếu thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ về trang mạng xã hội ba mẹ nhé! Rất mong được đồng hành cùng bố mẹ và con trong hành trình chinh phục ngoại ngữ này.
Tham khảo thêm: Tổng hợp 9 cuốn sách tiếng Anh cho trẻ em chất lượng nhất 2022-2023