Bạn có biết rằng Copper là loại khoáng chất là rất cần thiết? Copper đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của nhiều cơ quan. Cùng Mediphar USA tìm hiểu về Copper cũng như vai trò, lợi ích của nó với sức khỏe.
Copper là chất gì? Các chức năng của Copper
Copper hay còn gọi là đồng, là một loại khoáng chất vi lượng cần thiết cho cơ thể. Nhất là đối với sức khỏe xương và sức khỏe tim mạch.
Đồng còn là khoáng chất phổ biến thứ ba trong cơ thể và chủ yếu được vận chuyển bởi protein huyết tương, ceruloplasmin.
Nó được tìm thấy trong tất cả các mô và có nhiều ở các cơ quan, nơi mà hoạt động trao đổi chất sôi nổi, chẳng hạn như gan, thận, não và tim.
Copper đóng vai trò trong việc tạo ra các tế bào hồng cầu và duy trì các tế bào thần kinh và hệ thống miễn dịch.
Tại sao cơ thể chúng ta cần Copper?
Copper (Đồng) tham gia vào nhiều chức năng trong cơ thể như sản xuất hồng cầu, hấp thụ sắt, điều hòa nhịp tim và huyết áp, đồng thời phát triển và duy trì mô liên kết, xương và các cơ quan.
Một lý do khác tại sao đồng đặc biệt quan trọng đối với sức khỏe con người đó là nó góp phần duy trì và kích hoạt hệ thống miễn dịch.
Đồng giúp đảm bảo nguồn cung cấp tế bào bạch cầu khỏe mạnh. Nhiều tế bào trong số đó là tế bào thực bào bảo vệ cơ thể bằng cách nhấn chìm vi khuẩn, các phần tử lạ và các tế bào chết.
Ngược lại, thiếu đồng có thể có nghĩa là cơ thể phải “vật lộn” để sản xuất các tế bào miễn dịch. Điều này có thể khiến số lượng bạch cầu giảm đáng kể, khiến cơ thể khó tự vệ trước virus và nguy cơ gây bệnh khác.
10 lợi ích tiềm năng của copper với sức khỏe người
Copper đóng nhiều vai trò quan trọng trong việc duy trì một cơ thể khỏe mạnh và một số lợi ích của nó bao gồm:
Copper đảm bảo cơ thể tăng trưởng thích hợp
Copper cần thiết cho sự phát triển bình thường và sức khỏe. Vì vậy, cần phải bổ sung khoáng chất này ở mức cân bằng trong chế độ ăn uống hàng ngày.
Đồng cũng hữu ích cho việc bảo vệ hệ thống xương, thần kinh và tim mạch. Nếu thiếu hụt sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển bình thường và khỏe mạnh của các cơ quan và mô, cũng như sự cung cấp oxy đến hồng cầu.
Đồng thúc đẩy sự hình thành RBC
Đồng rất cần thiết trong việc sản xuất tế bào hồng cầu (RBC), hemoglobin và chất xương. Lý do vì vì nó chịu trách nhiệm một phần trong việc hấp thụ hiệu quả sắt từ nguồn thực phẩm.
Copper tăng cường sức khỏe não bộ
Copper đóng vai trò trong sự phát triển của não và chức năng nhận thức. Nó giúp giữ cho các hormone não được cân bằng và cần thiết để tạo ra các chất dẫn truyền thần kinh (ATP7a).
Tuy nhiên, hàm lượng đồng trong chế độ ăn uống phải có tỷ lệ vừa đủ, vì quá nhiều cũng không tốt cho não bộ.
Hỗ trợ sản xuất Collagen, chăm sóc da
Collagen là một trong những thành phần cấu trúc chính của cơ thể . Nó có trong cơ, xương, mạch máu, da, các cơ quan…
Nếu cơ thể không có đủ collagen sẽ dễ dàng phát triển các vấn đề về khớp. Các mô liên kết hỗ trợ, bảo vệ và vận chuyển chất dinh dưỡng qua cơ thể cũng có thể bắt đầu bị phá vỡ.
Hàm lượng đồng vừa đủ giúp cơ thể duy trì collagen. Đồng thời, nhờ đồng có đặc tính chống oxy hóa, nó có thể giúp ngăn ngừa lão hóa da bằng cách hạn chế tác hại từ các gốc tự do để giúp tăng trưởng collagen.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bằng chứng cho thấy đồng giúp giữ độ đàn hồi cho làn da và có khả năng được sử dụng để giảm nếp nhăn và đường nhăn.
Ngoài ra copper cũng là một chất dinh dưỡng quan trọng trong việc tổng hợp hemoglobin, myelin, sắc tố cơ thể melanin và collagen. Các hợp chất này đều có ảnh hưởng tới quá trình chống lão hóa của làn da.
Tăng cường sức khỏe miễn dịch
Lượng đồng thấp đã được chứng minh là dẫn đến giảm bạch cầu trung tính. Điều này có nghĩa là cơ thể đang tạo ra quá ít bạch cầu trung tính.
Bạch cầu trung tính giống như các tế bào bạch cầu khác, được sản xuất bởi các tế bào gốc trong tủy xương. Nhưng nếu tế bào gốc không tạo ra đủ tế bào bạch cầu, hệ thống miễn dịch sẽ yếu đi. Làm tăng nguy cơ bị nhiễm trùng và mắc các bệnh truyền nhiễm.
Bởi vì đồng thúc đẩy sản xuất bạch cầu trung tính, duy trì mức đồng trong cơ thể giúp duy trì một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ.
Chống oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa sớm
Đồng là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó hoạt động với sự hiện diện của enzyme chống oxy hóa superoxide dismutase để bảo vệ màng tế bào khỏi các gốc tự do.
Superoxide dismutase là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất hoạt động trong cơ thể.
Các gốc tự do tấn công các hệ thống cơ quan khác nhau, làm hỏng tế bào và DNA. Tuy nhiên nó tác động nhiều nhất vào quá trình lão hóa. Với các biểu hiện như: nếp nhăn, đốm đồi mồi, dễ mắc các loại ung thư, thoái hóa điểm vàng và thận rối loạn.
Cải thiện sức khỏe tuyến giáp
Đồng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chức năng của tuyến giáp. Tuy nhiên, lượng đồng dư thừa cũng là nguyên nhân chính gây ra sự cố tuyến giáp.
Vậy nên đảm bảo hàm lượng đồng trong máu cân bằng là rất quan trọng. Nếu không hoạt động nội tiết tố sẽ bị rối loạn và có thể phát triển các triệu chứng của suy giáp hoặc cường giáp.
Bảo vệ mật độ xương, giảm viêm khớp
Mức đồng thấp nghiêm trọng có thể dẫn đến nguy cơ giảm mật độ xương. Điều này có thể tiến triển thành chứng loãng xương, khiến xương trở nên yếu và dễ gãy.
Ngoài ra tính năng chống viêm cũng giúp đồng có hiệu quả trong việc giảm thiểu các triệu chứng của bệnh viêm khớp.
Copper với sức khỏe tim mạch
Đồng có thể làm giảm mức cholesterol LDL (xấu) và giúp tăng cholesterol HDL (tốt) có lợi. Điều này làm giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch , đau tim và đột quỵ.
Ngăn chặn sự phát triển của E. Coli
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng đồng có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của các chủng vi khuẩn như E Coli. Nó cũng tăng cường hệ thống miễn dịch và ngăn chặn năng lượng dư thừa được sử dụng để chống lại các bệnh nhiễm trùng
Cảnh giác với các dấu hiệu thiếu đồng hoặc nhiễm độc
Mặc dù cả tình trạng thiếu đồng và ngộ độc đồng đều hiếm gặp ở những người khỏe mạnh, nhưng vẫn có thể có những tác hại nếu có quá ít hoặc quá nhiều đồng trong cơ thể.
Một số tình trạng sức khỏe và các yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thiếu hụt đồng:
- Khiếm khuyết di truyền của quá trình chuyển hóa đồng.
- Bổ sung quá nhiều kẽm (>150 mg/ngày) hoặc vitamin C (>1.500 mg/ngày).
- Một số tình trạng đặc biệt như hệ thống thần kinh trung ương (CNS) khử myelin, bệnh đa dây thần kinh, bệnh tủy và viêm dây thần kinh thị giác…
- Trẻ < 1 tuổi uống sữa bò thay sữa công thức vì sữa bò rất ít dưỡng chất cần thiết cho trẻ.
Hàm lượng đồng quá ít hoặc quá nhiều đều có thể làm hỏng mô não. Bao gồm sự thoái hóa thần kinh do thiếu hụt đồng và tổn thương oxy hóa trong não do hàm lượng copper cao.
Ngoài ra dấu hiệu thiếu đồng phổ biến có thể bao gồm nhạy cảm hơn với lạnh, các vấn đề về trí nhớ và học tập, thậm chí đi lại khó khăn.
Trong khi đó, ngộ độc đồng có các triệu chứng như nhức đầu, sốt, đi ngoài, tiêu chảy, và cảm thấy lo lắng và cáu kỉnh.
Một điều quan trọng khác cần ghi nhớ là sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau của copper với các khoáng chất khác trong cơ thể.
Các nhà khoa học nghiên cứu thường coi đồng, sắt và kẽm như một bộ ba thiết yếu. Quá nhiều một trong hai chất này có khả năng cản trở quá trình xử lý hoặc hấp thụ của cơ thể đối với hai chất còn lại.
Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc đảm bảo cung cấp đủ lượng đồng và kẽm, có thể giúp cân bằng sự hấp thu của cả hai chất dinh dưỡng.
Nguồn bổ sung và liều lượng tiêu thụ đồng thích hợp
Các nguồn thực phẩm giàu chất đồng
Copper có trong rất nhiều loại thực phẩm tươi sống và thực phẩm chế biến sẵn. Vì vậy chỉ cần ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chúng ta sẽ nhận được đủ lượng cần thiết.
Các nguồn thực phẩm cung cấp đồng trong chế độ ăn uống tốt bao gồm:
- Các loại hạt như hạt điều và hạnh nhân.
- Các loại đậu như đậu nành và đậu lăng..
- Hải sản như hàu và tôm hùm…
- Ngũ cốc, trái cây và rau quả.
Ngoài ra, sôcôla đen cũng là một nguồn cung cấp đồng tuyệt vời.
Thuốc bổ sung có chứa Copper
Thuốc bổ sung Copper có sẵn ở nhiều dạng. Tuy nhiên tốt nhất là nền bổ sung đồng thông qua thực phẩm.
Hoặc có thể lựa chọn các dạng bổ sung tổng hợp nhiều loại vitamin và khoáng chất cùng lúc. Hầu hết các loại vitamin tổng hợp đều chứa từ 2 miligam (mg) đồng trở xuống, đây là liều lượng an toàn để sử dụng.
Liều lượng Copper khuyên dùng mỗi ngày đối với người lớn khỏe mạnh (trên 18 tuổi), bao gồm cả trong thời kỳ mang thai và cho con bú là từ 1,3-1,6 mg đồng mỗi ngày.
Người lớn khỏe mạnh được khuyến cáo không nên có quá 5 mg đồng mỗi ngày. Sử dụng liều lượng đồng quá lớn sẽ dẫn đến ngộ độc.
Tổng kết
Copper (Đồng) là một khoáng chất thiết yếu rất quan trọng để giữ cho xương, não, da, các mô và hệ thống miễn dịch của chúng ta khỏe mạnh. Một chế độ ăn lành mạnh và cân bằng sẽ đảm bảo cung cấp lượng đồng cần thiết cho cơ thể.