Trong lĩnh vực thương mại – tài chính, chúng ta đã được tìm hiểu sự phong phú của những cụm từ vựng liên quan đến lĩnh vực này như financial statement, tax, collect arrears,…Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến lĩnh vực thương mại – tài chính trong Tiếng Anh đó chính là “In House”. Vậy “In House” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!
(Hình ảnh minh họa In house trong Tiếng Anh)
1. Thông tin từ vựng:
– Cách phát âm: Both UK & US: /ˌɪnˈhaʊs/
– Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, từ vựng In House thường được sử dụng dưới dạng Tính từ và Trạng từ với nghĩa một cái gì đó được thực hiện trong nội bộ được thực hiện trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp bởi nhân viên của một công ty/tổ chức chứ không phải bởi những người khác thuộc bên thứ ba.
Ví dụ:
-
All of our marketing materials are created in-house.
-
Tất cả các tài liệu tiếp thị của chúng tôi được tạo trong nội bộ.
-
Many businesses are outsourcing support tasks that don’t need to be done in-house.
-
Nhiều doanh nghiệp đang thuê ngoài các nhiệm vụ hỗ trợ mà không cần phải thực hiện nội bộ.
-
They’re also useful tools for analysis, therefore we’ve started looking into patterns for those jobs in-house.
-
Chúng cũng là những công cụ hữu ích để phân tích, do đó chúng tôi đã bắt đầu xem xét các mô hình cho những công việc đó nội bộ.
-
The study was largely in house, with the goal of identifying requirements and analyzing data provided by development projects.
-
Nghiên cứu phần lớn là nội bộ, với mục tiêu xác định các yêu cầu và phân tích dữ liệu được cung cấp bởi các dự án phát triển.
2. Cấu trúc từ vựng In House trong Tiếng Anh
Từ vựng In House được cấu tạo từ 2 từ vựng riêng biệt là In và House. Trong khi In được coi như là một giới từ với nghĩa là ở, tại bên trong nơi chốn hoặc không gian thì House chính là không gian được nhắc tới như là một danh từ với nghĩa là căn nhà, tòa nhà. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu thông qua một vài cấu trúc và ví dụ dưới đây nhé!
Từ vựng/Cấu trúc
Nghĩa
To be in a favourable position
ở vào thế thuận lợi
In someone’s power
trong phạm vi quyền lực của ai
To be absorbed in work
mải mê công việc
In return for something
để đền đáp lại/trả lại cái gì
To make a House
đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì
To be turned out of house and home
bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà
To set/put one’s house in order
thu dọn nhà cửa
3. Cách sử dụng từ vựng In House trong Tiếng Anh:
– Theo nghĩa thông dụng, In House được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ với nghĩa nhấn mạnh một cái gì đó được thực hiện trong nội bộ được thực hiện trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp bởi nhân viên của một công ty/tổ chức chứ không phải bởi những người khác thuộc bên thứ ba. Hay nói cách khác, mô tả công việc mà liên quan đến một công ty và nhân viên của công ty tại nơi họ làm việc, và không phải các công ty khác hoặc những người thuộc một bộ phận nhất định, không phải là nhân viên bình thường có thể làm được.
Ví dụ:
-
The technology behind Findory was created in-house.
-
Công nghệ đằng sau Findory được tạo ra một cách nội bộ.
-
In order to fund a more appealing product with higher profits, the studios cut back on in-house production.
-
Để tài trợ cho một sản phẩm hấp dẫn hơn với lợi nhuận cao hơn, các hãng phim đã cắt giảm việc sản xuất nội bộ.
-
However, a tiny number of care managers and users believed that in-house services were a safer and more reliable alternative.
-
Tuy nhiên, một số ít các nhà quản lý chăm sóc và người dùng tin rằng các dịch vụ nội bộ là một sự thay thế an toàn và đáng tin cậy hơn.
-
Manuscripts are first subjected to an in-house review, which is mostly performed by editorial assistants.
-
Các bản thảo lần đầu tiên được xem xét nội bộ, chủ yếu được thực hiện bởi các trợ lý biên tập.
– Một khía cạnh khác khá đặc biệt của In house trong lĩnh vực đồng hồ, in-house movement là cụm từ vựng được sử dụng để chỉ bộ máy của đồng hồ do các hãng tự lên ý tưởng, thiết kế và sản xuất thay vì mua máy bên ngoài lắp ráp cho sản phẩm của mình
(Hình ảnh minh họa In house trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
Meanwhile, with brands owning in-house machines, the proactiveness is the difference.
-
Trong khi đó, với các thương hiệu sở hữu máy móc nội bộ, sự chủ động tạo ra sản phẩm chính là sự khác biệt.
-
In the watch world, “in-house” can be considered a pride for any brand.
-
Trong thế giới đồng hồ, “sản xuất nội bộ” có thể được coi là niềm tự hào cho bất kỳ thương hiệu nào.
-
Brands that own in-house machines are often big names with top skilled artisans in the field.
-
Các thương hiệu sở hữu máy móc nội bộ thường là những tên tuổi lớn với các nghệ nhân lành nghề hàng đầu trong lĩnh vực này.
-
In-house watches are also always appreciated and received much attention from customers around the world.
-
Đồng hồ được sản xuất nội bộ cũng luôn được đánh giá cao và nhận được nhiều sự quan tâm của khách hàng trên toàn thế giới.
– Trong ngành Truyền thông, Marketing, cụm từ In House được hiểu là một phòng/ban trong một doanh nghiệp, công ty, cơ quan,… được giao nhiệm vụ truyền thông và quảng bá cho sản phẩm của duy nhất doanh nghiệp, công ty, cơ quan,… của mình. Khác với Agency, là một bên thứ 3 được mời về và tham gia vào quá trình quảng bá và truyền thông sản phẩm của mình.
(Hình ảnh minh họa In house trong Tiếng Anh)
Ví dụ:
-
A well-known example of this is The Integer Group in Colorado, which started as an In-House Agency for Coors, but quickly began working for other clients including Starbucks, Acuvue, Victory Motorcycles and Polaris.
-
Một ví dụ nổi tiếng về điều này là The Integer Group ở Colorado, bắt đầu với tư cách là Cơ quan Nội bộ cho Coors, nhưng nhanh chóng bắt đầu làm việc cho các khách hàng khác bao gồm Starbucks, Acuvue, Victory Motorcycles và Polaris.
-
An In-House advertising agency is usually owned and operated by a single customer: the company that runs the advertisement.
-
Một công ty quảng cáo nội bộ thường được sở hữu và điều hành bởi một khách hàng duy nhất: công ty điều hành quảng cáo.
-
Instead of outsourcing ads to an external agency (or multiple agencies in different specialties), advertising campaigns are often handled by their own In-House Agency.
-
Thay vì thuê quảng cáo từ một đại lý bên ngoài (hoặc nhiều đại lý trong các chuyên ngành khác nhau), các chiến dịch quảng cáo thường được xử lý bởi chính công ty sản xuất ra sản phẩm theo cách của riêng họ.
Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ In House trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công