Màu Tím là màu thích hợp khi được sử dụng cho thương hiệu của những sản phẩm mang tính sáng tạo cao. Đây là màu được trộn từ màu đỏ và xanh và nó có khả năng kích thích, gợi mở về những điều huyền bí, sự tinh vi và tâm linh. Bên cạnh đó, màu tím còn được gắn liền với hoàng tộc và đặc biệt, màu tím nhạt có khả năng kích thích niềm hoài cổ và tính đa cảm. Bài viết này sẽ giúp bạn có những kiến thức về màu tím trong tiếng anh trong màu sắc tiếng anh nhé
1. Màu tím trong tiếng anh là gì
- “Màu tím” trong tiếng anh là Purple /ˈpɝː.pəl/
- ■ of a dark reddish-blue colour
Trong tiếng anh thì màu tím thường tượng trưng cho tầng lớp hoàng gia, quý tộc , nó gắn liền với sự tham vọng , quyền lực và sang trọng. Ngoài ra màu tím còn mang màu của trí tuệ , bí ẩn và ma thuật.
(hình ảnh minh họa màu tím)
Purple có thể là danh từ và cũng có thể là tính từ
Purple có nghĩa là màu tím, màu được kết hợp giữa màu xanh và đỏ .
Purple còn mang ý nghĩa là hoa văn, hoa mĩ thường dùng trong nghệ thuật
Danh từ : purple ( màu tím )
Ví dụ: to be born of the purple ( được sinh ra từ màu tím )
to be born to the purple (được tôn kính làm giáo chủ)
Tính từ : purple ( có màu tím )
Ví dụ : to be purple with rage ( giận đỏ mặt tím tai )
a purple flower ( một bông hoa có màu tím )
a purple passage ( một đoạn văn hoa mỹ )
Cách phát âm của PURPLE
Màu tím : Purple có 2 cách phát âm theo Anh Anh và Anh Mỹ như sau: UK : /ˈpɜː.pəl/ , US: /ˈpɝː.pəl/ .
Tuy nhiên trong từng đoạn văn mà từ này có các cách phát âm khác nhau , các bạn nên luyện tập phát âm từ này thật nhiều để không bị phát âm sai nhé.
2. Cách dùng từ Purple
Chúng ta có thể dùng Purple trong các trường hợp sau đây:
Purple prose – viết phức tạp và trang trọng hơn mức cần thiết
KHi cần phải viết bài mà cần phải thể hiện sự trang trọng và lịch sự thì người ta sẽ dùng đến Purple prose
Purple with rage : giận đỏ mặt tía tai.
Đây là một câu nói được dùng để thể hiện sự tức giận của một người nào đó.
- He was so angry she was purple with rage.
- Anh ấy giận đến mức đỏ mặt tía tai.
Born to the purple : Người được sinh ra trong một gia đình hoàng tộc hoặc quý tộc.
Khi dùng để miêu tả 1 người được sinh ra trong gia đình hoàng tộc thì họ sẽ sử dụng câu trên.
- He felt he could do anything he wanted because he was born to the purple.
- Cậu ấy cảm thấy có thể làm bất cứ điều gì mà cậu ấy muốn vì cậu ấy được sinh ra trong một gia đình hoàng tộc.
Purple passion : Một loại đồ uống có cồn.
- Everyone else ordered martinis, but he ordered a purple passion.
- Những người khác gọi rượu mác-tin nhưng cậu ấy gọi là đồ uống có cồn
I purple you
Trong trường hợp này có thể dịch là Tôi tin tưởng bạn , tôi yêu bạn , tôi sẽ ở bên cạnh bạn
Còn trong mối quan hệ gia đình thì nó có nghĩa là bạn sẽ tin tưởng và yêu một người trong một thời gian dài. Bạn có thể nói điều đó với cha mẹ của bạn nhưng cá nhân tôi hiếm khi nghe cụm từ này trong cuộc sống hàng ngày
We purple you
Câu này được coi là 1 thành ngữ được sử dụng bởi ARMY fanbase của BTS.
“Màu tím là màu cuối cùng của cầu vồng nên có nghĩa là tôi sẽ tin tưởng và yêu em trong một thời gian dài. Đó là lý do tại sao ARMY và BTS sử dụng nó để nói rằng tôi yêu bạn và tôi tin tưởng bạn.”
Từ giống với “Purple” và sự khác biệt giữa chúng
-
sự khác biệt giữa purple và violet
(hình ảnh minh họa màu tím)
Purple và Violet là các sắc thái màu khác nhau.
Violet có nhiều màu xanh hơn và màu tím có nhiều màu đỏ / hồng hơn.
Violet giống như sự pha trộn giữa xanh và tím nên đậm hơn
Từ đồng nghĩa: purple
adjective (từ đồng nghĩa):
- purplish, violet
- majestic, regal, imperial, royal
- empurpled
noun (từ đồng nghĩa):
- purpleness
verb (từ đồng nghĩa):
- empurple
3. Các ví dụ về màu tím trong tiếng anh
(hình ảnh màu tím)
Ví dụ:
- He has a bruise purple.
- Anh ấy có 1 vết bầm tím.
- I purple you
- Tôi yêu bạn
- Her face was covered in purple blotches.
- Khuôn mặt cô ấy đầy những vệt màu tím.
- He admired the queen’s resplendent purple robes.
- Anh ngưỡng mộ bộ y phục màu tím lộng lẫy của nữ hoàng.
- She has to run against a Democrat in a district that’s mighty purple
- Cô ấy phải chạy chống lại một đảng viên Dân chủ trong một quận có màu tím hùng mạnh
- Her shirt is purple.
- Áo của cô ấy thì màu tím
- Your color is purple.
- Màu của bạn là màu tím.
- The hat is purple.
- Cái mũ có màu tím.
- The walls are a pale purple.
- Các bức tường có màu tím nhạt.
- Purple is my favourite colour.
- Màu tím là màu yêu thích của tôi.
- The evening sky was full of purples and reds.
- Bầu trời buổi tối đầy tím và đỏ.
- I like rich jewel colours, such as purple, blue and green.
- Tôi thích những màu trang sức phong phú, chẳng hạn như tím, xanh lam và xanh lá cây.
- The evening sky was deep pink, with tints of purple and red in it.
- Bầu trời buổi tối có màu hồng đậm, pha chút tím và đỏ.
Trên đây là định nghĩa và cách dùng của PURPLE (Màu tím trong tiếng anh). Chúc các bạn có 1 buổi học hiệu quả và bổ ích.