Trong Tiếng Anh có một từ vô cùng ngắn gọn nhưng cách dùng lại rất đa dạng, đó là từ miss. Cách dùng của miss tuy nhiều nhưng không phức tạp nên rất dễ nhớ. Vậy miss là gì, miss có bao nhiêu nghĩa, cách dùng của miss như thế nào,..Tiếng Anh Tốt sẽ cùng các bạn tổng hợp lại đầy đủ toàn bộ các kiến thức liên quan đến miss xem miss là gì và sử dụng ra sao nhé!
1. Miss là gì?
Miss vừa là một danh từ, vừa là một động từ.
Về danh từ, miss có nghĩa là cô, bà,..thường được dùng cho nữ giới với cách gọi trang trọng và lịch sự, khi dùng với nghĩa này miss luôn được viết hoa là Miss. Khi mang nghĩa là danh từ bạn cũng đã biết cụm từ Miss Grand International 2021 mang ý nghĩa là gì rồi đó . Chúc mừng chị Nguyễn Thúc Thùy Tiên đã giành giải quán quân Hoa Hậu Hòa Bình Quốc Tế Năm 2021 . Sau đây là 1 vài ví dụ về Miss mang nghĩa là danh từ.
Example:
- Miss Laura will punish you if you don’t submit the report on time. (Cô Laura sẽ phạt cậu nếu cậu không nộp báo cáo đúng hạn)
2. Các nghĩa và cách dùng khác của miss
a. Miss với nghĩa là nhớ
Đa số chúng ta đều đã biết động từ miss có nghĩa là nhớ nhung, tiếc nuối ai hoặc cái gì đó.
Example:
- I miss the old days with you. (Tôi nhớ những ngày tháng xưa cùng bạn)
- Jack couldn’t stay here long because he missed his life in London. (Jack không thể ở lại đây lâu vì anh ấy nhớ cuộc sống ở London)
b. Miss với nghĩa là lỡ, muộn
Example:
- We missed the train because of getting up late. (Chúng tôi bị lỡ tàu vì ngủ dậy muộn)
- How could you miss the last episode of America’s Got Talent? (Làm sao mà bạn có thể bỏ lỡ tập cuối của chương trình Tìm kiếm tài năng Mỹ được chứ?)
c. Miss với nghĩa là thất lạc
* Trong Tiếng Anh, chúng ta hay sử dụng tính từ missing để diễn tả ai hay thứ gì đó bị thất lạc, mất tích.
Xem thêm về vị trí của tính từ
Example:
- They had a missing child and tried to find her for 10 years. (Họ có một đứa con bị thất lạc và đã cố gắng tìm đứa bé trong 10 năm trời)
- Did you notice that some of our goats were missing? (Bạn có nhận thấy có vài con dê của chúng ta đã bị mất tích không?)
* Ngoài vai trò là tính từ, missing cũng có thể đứng sau danh từ.
Xem thêm về danh từ
Example:
- The cake has 3 pieces missing. (Cái bánh bị mất 3 miếng)
- There is a cup missing from this box. (Trong cái hộp này có một cái cốc bị mất)
* Thêm vào đó, ta có thể sử dụng cấu trúc have…missing khi nói chuyện một cách thân thiết, không trang trọng.
Example:
- I had some pencils missing. (Tôi bị mất vài chiếc bút chì)
- They’ve got some bananas missing on the table. I guess the monkey of Mr. Jonas took them. (Họ bị mất vài quả chuối ở trên bàn. Tôi đoán là con khỉ của bác Jonas đã lấy chúng)
Xem thêm Cấu trúc Once
3. Kết thúc bài học
Vậy là Tiếng Anh Tốt đã tổng hợp xong khái niệm miss là gì, các lớp nghĩa của miss và cách sử dụng miss rồi, quá đơn giản và dễ nhớ phải không nào? Các bạn đừng quên ghi lại toàn bộ các kiến thức chúng mình đã chia sẻ ở trên vào vở và phải luôn ôn tập lại để áp dụng thật chính xác và đa dạng nhé. Hẹn gặp lại tất cả các bạn ở các bài chia sẻ kiến thức Tiếng Anh lần sau trên Tiếng Anh Tốt nhé!
Follow Fanpage Tiếng Anh Tốt để biết thêm nhiều kiến thức tiếng Anh nhé!