Bài viết này, Boss Luxury sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ đồng mà người mua và người bán thường xuyên sử dụng. Hy vọng rằng với những thông tin được cung cấp dưới đây, bạn sẽ rút ngắn khoảng cách tìm hiểu về những từ ngữ viết tắt trong thế giới đồng hồ. Vì vậy, hãy cùng bắt đầu ngay thôi nhé, những tín đồ rất đam mê khám phá thời gian.
Đặc biệt, nếu bạn đang có kế hoạnh mua hay bán một chiếc đồng hồ cao cấp trên thị trường đồng hồ trực tuyến hoặc tham gia các diễn đàn đồng hồ trực tuyến, thì những thông tin này sẽ cực kì bổ ích và hỗ trợ bạn.
Thuật ngữ viết tắt các điều khoản Mua và Bán đồng hồ
AD: (Authorized Dealer) Đại lý ủy quyền
FS: (For Sale) Để bán, cũng có nghĩa là (Full Set) Đầy đủ hộp, sổ, thẻ, và giấy tờ liên quan
MSRP: (Manufacturer’s Suggested Retail Price) Giá bán lẻ đề xuất của nhà sản xuất
WTB: (Want To Buy) Muốn mua
WTS: (Want To Sell) Muốn bán
WTT: (Want To Trade) Muốn giao dịch
BUMP: (Bring Up My Post) Đi đến bài viết của tôi
TTT: (To The Top) Lên đầu
LE: ( Limited Edition) Phiên bản giới hạn
OHPF: (On Hold Pending Funds) Thanh toán đang chờ xử lý
Nếu bạn mua đồng hồ trực tuyến, hãy nên biết tình trạng của mẫu đồng hồ đó trước khi mua. Những thuật ngữ đồng hồ này sẽ giúp bạn đưa ra những quyết định sáng suốt.
Ngoài ra, cần lưu ý, không phải người bán nào cũng đều mô tả đúng tình trạng chiếc đồng hồ mà họ đang bán. Điều quan trọng là bạn phải yêu cầu thêm hình ảnh, video để xem xét và đánh giá lại một cách nghiêm túc, trước khi ring nó về tay.
Thuật ngữ viết tắt tình trạng của đồng hồ
NFS: (Not For Sale) Không phải để bán
NOS: (New Old Stock) Đồng hồ tồn kho, chưa qua sử dụng. Những chiếc đồng hồ trong tình trạng hoàn hảo, nhưng chúng chưa bao giờ được đeo, còn đầy đủ giấy tờ và nguyên hộp. Tương tự với những chiếc đồng hồ vẫn được niêm phong trong bao bì của nhà máy (và điều này có thể đạt mức giá cao ngất ngưởng trên thị trường “đồ cũ”).
BNIB: (Brand New In Box) Thương hiệu mới trong hộp “Mẫu chưa có sẵn từ các nhà sản xuất”
LNIB: (Like New In Box) Một chiếc đồng hồ thuộc sở hữu trước đang ở trạng thái Hoàn hảo. Đồng hồ có hộp giấy hoàn chỉnh
MINT: Một chiếc đồng hồ đã qua sử dụng gần như mới, chưa bị hao mòn
NEAR MINT: Đồng hồ có những dấu hiệu đã đeo khiến cho vành bezel, vỏ hay dây đeo bị hao mòn ít, có thể nhìn thấy bằng mắt thường
EXCELLENT: Đồng hồ đã qua sử dụng, có những vết xước nhẹ không thể nhìn thấy bằng mắt thường, so với đồng hồ mới không khác là bao.
VERY GOOD: Đồng hồ không có dấu hiệu hao mòn hay vết xước nào, gần như là hoàn hảo.
FAIR: Bạn có thể nói tình trạng đồng hồ đã qua sử dụng tốt. Dây đeo có thể có dấu hiệu bị mòn và bạn có thể cần phải điều chỉnh chúng
POOR: Đồng hồ xuất hiện những vết xước sâu, bộ máy hoạt động không chuẩn xác, cần phải bảo trì, bảo dưỡng thường xuyên
SCRAP/PARTS: Mọi bộ phần đều rất tốt
FULL SET: Đầy đủ hộp ban đầu, Thẻ bảo hành, Sách hướng dẫn và các giấy tờ liên quan khác như khi mua từ đại lý được ủy quyền
PAPERS ONLY: Chỉ bao gồm các giấy tờ đi kèm tại thời điểm mua
BOX ONLY: Chỉ bao gồm hộp
Thuật ngữ viết tắt của đồng hồ Rolex
DJ: Datejust
DJII: Datejust II
DRSD: Double Red Sea-Dweller
DSSD: Deep Sea Sea-Dweller
EXP: Rolex Explorer
SD: Seadweller
SUP: Submariner
SUBC: Submariner ceramic bezel
SUBND: Submariner No Date
OP: Oyster Perpetual
JUB: Jubilee Bracelet
Thuật ngữ viết tắt của đồng hồ Audemars Piquet
RO: Royal Oak
ROO: Royal Oak Offshore
Thuật ngữ viết tắt của các thương hiệu đồng hồ
PP: Patek Philippe
AP: Audemars Piquet
A&S: Arnold and Son
VC: Vacheron Constantin
JLC: Jaeger-LeCoultre
BP: Blancpain
FC: Frederique Constant
GG: Gerald Genta
GO: Glashutte Original
GP: Girard-Perregaux
IWC Schaffhausen: International Watch Company
MB: Mont Blanc
ML: Maurice Lacroix
PAM: Officine Panerai
UN: Ulysse Nardin
Thuật ngữ viết tắt vật liệu và tài liệu đồng hồ
RG: (Rose Gold) Vàng hồng
WG: (White Gold) Vàng trắng
YG: (Yellow Gold) Vàng vàng
PT: (Platinum) Bạch kim
SS: (Stainless Steel) Thép không gỉ
Ti: Titanium
AR: (Anti-reflective coating) Lớp phủ chống phản chiếu
BAR: (Pressure/Depth rating) Đánh giá Áp suất / Độ sâu
BPH: (Beats per hour ie. 28.800 bph, 36.000 bph) Dao động mỗi giờ tức là. 28.800 bph, 36.000 bph)
Cal: (Calibre) Bộ máy
COSC: (Contrôle Officiel Suisse des Chronomètres) Chứng nhận đồng hồ hoạt động chính xác bởi COSC của Thụy Sĩ
HEV: (Helium Escape Valve) Van thoát khí Heli
MOP: (Mother Of Pearl) Ngọc trai
OEM: (Original Equipment Manufacturer) Nhà sản xuất thiết bị gốc
Serti dial: Mặt đồng hồ được khảm bằng đá quý
SL/L: Vật liệu phát sáng Super Luminova, Luminova
T<25: (Mặt số có cọc số và kim sử dụng vật liệu tritium) Độ phóng xạ tritium nhỏ hơn 25 triệu
PM: (Precious Metal) Kim loại quý
Hy vọng những giải thích mà chúng tôi mang đến sẽ giúp bạn làm quen với các thuật ngữ đồng hồ cơ bản mà mọi nhà sưu tập đồng hồ đều nên biết. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào cần được giải đáp và tư vấn, vui lòng liên hệ hotline: 0889.60.60.60/ 0888.06.06.06 để được hỗ trợ chu đáo nhất nhé!
Nguồn: bossluxurywatch.vn