Talent đi với giới từ gì và cách dùng của Talent

Talent là gì

“Talent” là một danh từ mang nghĩa là người có tài năng, nhân tài, tài ba, năng khiếu… Tùy theo từng ngữ cảnh mà “talent” có thể kết hợp cùng các giới từ khác nhau để diễn đạt đúng ý nghĩa của câu. Vậy talent đi với giới từ gì và cách dùng như thế nào? Các bạn hãy cùng Bhiu tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!

Talent là gì?

Talent thuộc từ loại danh từ, vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được, có nghĩa là tài năng.

E.g.

Danh từ đếm được: I know her child is a great talent. (Tôi biết con của cô ấy là một tài năng lớn)

Danh từ không đếm được: He displayed his talent for singing at the party (Anh ấy đã thể hiện tài năng ca hát của mình tại bữa tiệc)

Dạng tính từ của Talent là talented (có nghĩa là có tài năng)

E.g.

He is a talented writer (Anh ấy là một nhà văn tài năng)

Talent đi với giới từ gì?

Vậy talent đi với giới từ gì? Talent đi với các giới từ như of, with, within, for.

Talent + of, with, within, for:

E.g.

John is a singer of outstanding talent (John là một ca sĩ tài năng xuất chúng)

Các cách dùng Talent

Talent: khả năng bẩm sinh để làm một điều gì đó rất giỏi, rất tốt

E.g.

My father is a man of many talents (Cha của tôi là một người đàn ông có nhiều tài năng).

Cấu trúc: Talent for (doing) something

Mary showed talent for learning foreign languages (Mary đã thể hiện năng khiếu học ngoại ngữ).

Talent: (danh từ) chỉ người, một hoặc nhiều người có tài năng thiên bẩm

E.g.

She is a great talent (Cô ấy là một nhân tài lớn)

Các từ có thể kết hợp cùng Talent

Tính từ + Talent

God-given (thiên bẩm), Considerable (đáng kể), great (lớn), major (chính), mediocre (tầm thường), fresh (mới mẻ), new (mới), young (trẻ), literary (văn học), managerial (quản lý), musical (âm nhạc), scientific (khoa học), precocious (sớm), home-grown (cây nhà lá vườn), top (nhóm đầu), acting (diễn xuất), artistic (nghệ thuật), creative (sáng tạo), outstanding (nổi bật), enormous (to lớn), exceptional (đặc biệt), extraordinary (phi thường), rare (hiếm), real (thực), remarkable (đáng chú ý), special (đặc biệt), tremendous (to lớn), undoubted (chắc chắn), unique (duy nhất), raw (chưa qua mài dũa, thô), inborn (bẩm sinh), undiscovered (chưa được khám phá), vocal (thanh nhạc), writing (viết lách).

E.g.

Linh was an enormous talent (Linh là một tài năng lớn)

The winner of this year is a home-grown talent.( Người chiến thắng năm nay là một tài năng cây nhà lá vườn.)

Động từ + Talent

Have (có), possess (sở hữu), demonstrate (chứng minh), display (thể hiện, hiển thị), discover (khám phá), recognize (nhận ra), realize (nhận ra), reveal (tiết lộ), unearth (khai thác, khai quật) , build (xây dựng), cultivate (trau dồi), develop (phát triển), show (thể hiện ra, hiển thị), flaunt, show off (phô trương), turn (chuyển hướng), harness (khai thác), make the most of (tận dụng tối đa), nurture (nuôi dưỡng), squander (phung phí), waste (phung phí).

E.g.

Hong has a talent for drawing (Hong có năng khiếu vẽ)

I don’t want her to waste his talents and abilities. (Tôi không muốn cô ấy lãng phí tài năng và khả năng của mình)

Talent + Động từ

lie (nằm ở)

Her talent lies in art (Tài năng của cô ấy nằm ở nghệ thuật)

Talent + Danh từ

Competition (cuộc tranh đấu), show (chương trình), contest (cuộc thi).

E.g.

Mary is so talented. At 10, she won a school talent show (Mary rất tài năng. Năm 10 tuổi, cô ấy đã giành chiến thắng trong một cuộc thi tài năng của trường)

Xem thêm các bài viết đang được quan tâm:

Advise đi với giới từ gìImpact đi với giới từ gìExpect đi với giới từ gì

Cụm từ có chứa Talent

A man/woman, etc. of many talents (một người đàn ông/phụ nữ đa tài), a wealth of talent (vô số tài năng), a pool of talent (một kho tài năng).

E.g.

There is a wealth of talent out there in our team. (Có rất nhiều nhân tài trong đội của chúng ta)

Bài tập luyện tập

Điền từ thích hợp vào ô trống. Các từ cho sẵn: wasted, in, for, new, man

  1. Her job is not very challenging. Her talents were ….. in her boring job.
  2. I heard that John was a …. of many talents but I didn’t find anything out yet
  3. My club is looking for … talent
  4. Mary had a great talent …. business.
  5. His talents lay …. drinking

Đáp án: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Her job is not very challenging. Her talents were wasted in her boring job.
  2. I heard that John was a man of many talents but I didn’t find anything out yet
  3. Our club is looking for new talent
  4. Mary had a great talent for business
  5. His talents lay in drinking

Để sử dụng từ talent thành thạo, chúng ta cần học nghĩa chính của từ và tìm hiểu thêm talent đi với giới từ gì, các từ có thể kết hợp cùng talent v.v. Hi vọng qua bài viết các bạn đã có thêm một lượng kiến thức hữu ích về Talent trong tiếng Anh. Và đừng quên ghé thăm chuyên mục Grammar để có thêm kiến thức ngữ pháp mỗi ngày nhé!