Bạn đang ở nước ngoài và có nhu cầu thay đổi kiểu tóc? Làm cách nào để bày tỏ kiểu tóc mong muốn của mình với thợ cắt tóc? Hay đơn giản bạn đang tìm kiếm kiến thức về tóc trong tiếng Anh cho bài tập của mình. Đừng quá lo lắng nếu chưa tìm được nguồn kiến thức đáng tin cậy. Ở bài viết này Langmaster sẽ giới thiệu cho bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tóc hay nhất. Khám phá ngay những kiến thức hữu ích dưới đây nhé!
Xem thêm:
- 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN THÔNG DỤNG NHẤT
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc
Để học một cách khoa học cho phần từ vựng tiếng Anh về tóc, cần được sắp xếp thành các loại đặc trưng. Dưới đây là 3 loại từ vựng về tóc tiếng Anh, bạn đọc tham khảo:
1.1. Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
Kiểu tóc phái nữ luôn đa dạng hơn phái nam, kèm theo đó số lượng từ vựng cũng nhiều hơn. Một số từ vựng về kiểu tóc nữ thông dụng được liệt kê dưới đây:
- Bangs /bæŋz/: Tóc mái
- Bob /bɑːb/: Tóc ngắn
- Braid /breɪd/: Tóc tết đuôi sam
- Braids /breɪdz/: Tóc tết 2 bên
- Bun /bʌn/: Tóc búi
- Curly /ˈkɝː.li/: Tóc xoăn
- Centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa
- Dreadlocks /ˈdredlɑːks/: tóc uốn lọn dài
- Long hair /lɑːŋ her/: tóc dài
- Middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ thành hai mái
- Layered hair /ˈleɪ.ɚ her/: Tóc được tỉa thành nhiều tầng
- Long – wavy /lɑːŋ.ˈweɪ.vi/: Tóc gợn sóng dài
- Perm /pɝːm/: Tóc uốn xoăn
- Pigtails /ˈpɪɡ.teɪlz/: Tóc buộc 2 bên
- Ponytail /ˈpoʊ.ni.teɪl/: Tóc đuôi ngựa
- Straight hair /streɪt her/: tóc thẳng
- Shoulder-length /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
- Short hair /ʃɔːrt her/: tóc ngắn
- Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ ba bảy
- Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi lệch
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ MÁI TÓC [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nữ
1.2. Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
Từ vựng về kiểu tóc nam trong tiếng Anh có số lượng không quá nhiều nhưng được cho là khó nhớ hơn phái nữ. Tìm hiểu ngay các từ vựng được liệt kê dưới đây nhé!
- Bald head /bɑːld.hed/: Hói đầu
- Beard /bɪrd/: Râu
- Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
- Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
- Crew cut /kruː. kʌt/: Tóc cắt gọn ghẽ
- Flattop /ˈflæt.tɑːp/: Tóc dựng trên đỉnh đầu, 2 bên cạo trọc
- Goatee /ˈɡoʊ.tiː/: Râu cằm
- Long hair /lɑːŋ.her/: Tóc dài
- Mustache /ˈmʌs.tæʃ/: Ria mép
- Receding hairline /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
- Shaved head /ˈʃeɪ.vən:.hed/: Đầu cạo trọc
- Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
- Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
- Stubble /ˈstʌb.əl/: Râu lởm chởm
Từ vựng tiếng Anh về tóc phái nam
Xem thêm bài viết về từ vựng:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
1.3. Từ vựng tiếng Anh về tóc nhuộm
Nói đến từ vựng về tóc tiếng Anh thì không thể bỏ qua một số từ ngữ về tóc nhuộm. Không đơn giản như màu sắc thuần túy đã học, tóc nhuộm tiếng Anh còn có một số từ ngữ bạn cần lưu ý.
- Blonde /blɒnd/: Màu vàng hoe
- Ginger /ˈdʒɪndʒə(r)/: Màu cam hơi nâu
- Jet black /ˌdʒet ˈblæk/: Màu đen nhánh
- Pepper-and-salt : Màu muối tiêu
- Red /red/: Màu đỏ
- Sandy /ˈsændi/: Màu cát
Langmaster – 60 từ vựng cực hữu ích về MÁI TÓC [Học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả]
Bổ sung thêm nhiều từ vựng về tóc cũng giáo viên bản ngữ tại đây:
Từ vựng tiếng Anh cơ bản – CHỦ ĐỀ MÁI TÓC [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
2. Mẫu câu giao tiếp thông dụng ngành tóc
Đối với tiếng Anh về tóc thì không có quá nhiều từ ngữ học thuật nghiên cứu. Bởi đây là từ ngữ đời thường được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp. Để thuần thục hơn khi giao tiếp, không có cách nào khác là bạn học cần luyện tập mỗi ngày. Tham khảo một số mẫu câu giao tiếp dưới đây để khi gặp tình huống tương tự bạn có thể dễ dàng giao tiếp nhé!
- What can we do for you?(Chúng tôi có thể làm gì cho bạn?)
- How would you like your hairstyle?(Bạn thích kiểu tóc như thế nào?)
- Do you want to have a bob?(Bạn có muốn cắt tóc ngắn không?)
- Which type of shampoo do you use?(Bạn thường dùng loại dầu gội nào?)
- Could you show her some samples of hairstyles? (Bạn có thể cho cô ấy xem vài mẫu tóc được không?)
- What type of hairstyle does she recommend?. (Cô ấy gợi ý mẫu tóc nào không?)
- She would like to try a new hairstyle. (Cô ấy muốn thử một kiểu tóc mới.)
- What color should she dye her hair?. (Cô ấy nên nhuộm màu nào nhỉ?)
- He doesn’t like the shaved head hairstyle, it looks weird. (Anh ấy không thích kiểu đầu cạo trọc, trông nó rất dị. )
- Viet Nam Woman with black straight hair look very beautiful. (Phụ nữ Việt Nam với mái tóc đen dài thẳng trông rất đẹp.)
- My brother has a flattop. He looks very handsome now. (Anh trai tôi để kiểu tóc dựng lên đỉnh đầu và 2 bên cạo trọc. Anh ấy giờ trông rất đẹp trai.)
- Little girls used to have braids. (Những cô gái nhỏ nhỏ thường để tóc bím đuôi sam.)
- She would like her bangs just to cover her eyebrows. (Cô ấy muốn căts tóc mái tầm ngang lông mày.)
- Please make it curly. (Uốn xoăn cho tôi nhé.)
- She would like to get braids. (Cô ấy muốn thắt bím đuôi sam.)
- She would like to get a gentle curly. (Cô ấy muốn uốn xoăn nhẹ nhàng.)
- She would like dreadlocks. (Tôi thích uốn kiểu tóc lượn dài.)
- She would like a strong curly. (Cô ấy muốn uốn tóc xoăn tít.)
- He would like some highlights of red in my hair. (Anh ấy muốn nhuộm highlight đỏ.)
Xem thêm:
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC
=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM
=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
3. Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh ngành tóc
Bài tập: Dịch nghĩa và thêm phiên âm các từ dưới đây
1. Centre parting: _____
2. Middle part hairstyle: _____
3. Receding hairline: _____
4. Shoulder-length: _____
5. Pepper-and-salt: _____
6. Dreadlocks: _____
7. Clean-shaven: _____
8. Cornrows: _____
9. Sideburns: _____
10. Spiky: _____
11. Side part hairstyle: _____
12. Side parting: _____
Đáp án
1. Centre parting /ˈsentər ˈpɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi giữa
2. Middle part hairstyle /ˈmɪdl pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc hai mái
3. Receding hairline /rɪˌsiː.dɪŋˈher.laɪn/: Đầu đinh
4. Shoulder-length /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ/: Tóc dài ngang vai
5. Pepper-and-salt: Màu muối tiêu
6. Dreadlocks /ˈdred.lɑːks/ : Tóc uốn lọn dài
7. Clean-shaven /kliːn.ˈʃeɪ.vən/: Mặt nhẵn nhụi (sau khi cạo râu)
8. Cornrows /ˈkɔːrn.roʊ/: Kiểu tóc tết truyền thống của người Châu Phi
9. Sideburns /ˈsaɪd.bɝːnz/: Tóc mai dài
10. Spiky /ˈspaɪ.ki/: Tóc đầu đinh
11. Side part hairstyle /saɪd pɑːrt ˈherstaɪl/: tóc chẻ ba bảy
12. Side parting /saɪd pɑːrtɪŋ/: chẻ ngôi lệch
Học thêm những chủ đề tiếng Anh chuyên ngành khác tại đây:
- 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
- TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH KIỂM TOÁN BẠN CẦN PHẢI BIẾT
Bài viết đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin chi tiết nhất bài học từ vựng tiếng Anh về tóc. Đây là chủ đề khá đơn giản vì gắn liền với chủ đề giao tiếp đời sống. Bạn học cần luyện tập thường xuyên để kỹ năng giao tiếp được thành thục hơn. Để biết được năng lực tiếng Anh hiện tại, hãy tham gia vào bài test miễn phí tại đây. Đăng ký học với Langmaster ngay để được trải nghiệm học ngoại ngữ bổ ích nhất!