Hiện nay, trong tiếng Việt hay tiếng Anh thì tình trạng viết tắt khá phổ biến, bởi đem đến sự tiện lợi, nhanh chóng. Tuy nhiên, có các từ viết tắt trong tiếng Anh nào? Cách đọc các từ viết tắt trong tiếng Anh ra sao? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.
1. Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviation) là hình thức rút gọn dạng đầy đủ của từ, cụm từ. Các từ viết tắt này được hình thành bằng cách ghép những chữ cái nổi bật của từ gốc lại với nhau. Cách đọc thì cũng rất đơn giản, bạn chỉ cần phát âm những chữ cái đã được viết tắt là xong.
Từ viết tắt trong tiếng Anh là gì?
Tuy nhiên, bạn cũng cần nên phân biệt giữa abbreviation – từ viết tắt với Contraction – từ viết gọn nhé.
2. Tại sao mọi người thường xuyên sử dụng các từ viết tắt trong tiếng Anh
Thực tế, trong tiếng Việt hay tiếng Anh thì các từ viết tắt được rất nhiều người ưa chuộng sử dụng. Vậy lý do là gì? Lý do các cụm từ viết tắt trong tiếng Anh sử dụng phổ biến là do sự tiện lợi, nhanh chóng mà nó đem lại. Thay vì viết đầy đủ một cụm từ dài thì bạn có thể sử dụng từ viết tắt, vừa đảm bảo ngắn gọn, đúng nghĩa, tiết kiệm thời gian mà còn giúp nội dung tin nhắn của bạn trở nên độc đáo hơn.
3. Các từ viết tắt trong tiếng anh khi chat
Dưới đây là các từ viết tắt trong tiếng Anh khi chat để bạn tham khảo:
– BTW (By The Way): À mà này, nhân tiện thì
– BBR (Be Right Back): Tôi sẽ quay lại ngay
– OMG (Oh My God): Lạy Chúa tôi, ôi trời ơi
– WTH (What The Hell): Cái quái gì thế
– GN (Good Night): Chúc ngủ ngon
– LOL (Laugh Out Loud): Cười lớn
– SUP (What’s up): Xin chào, có chuyện gì thế
– TY (Thank You): Cảm ơn
– NP (No Problem): Không có vấn đề gì
– IDC (I Don’t Care): Tôi không quan tâm
– IKR (I Know, Right): Tôi biết mà
– LMK (Let Me Know): Nói tôi nghe
– IRL (In Real Life): Thực tế thì
– IAC (In Any Case): Trong bất cứ trường hợp nào
– JIC (Just In Case): Phòng trường hợp
– AKA (As Known As): Được biết đến như là
– AMA (As Me Anything): Hỏi tôi bất cứ thứ gì
– B/C (Because): Bởi vì
– BF (Boyfriend): Bạn trai
– DM (Direct Message): Tin nhắn trực tiếp
– L8R (Later): Sau nhé
– NM (Not Much): Không có gì nhiều
– NVM (Nevermind): Đừng bận tâm
– OMW (On My Way): Đang trên đường
– PLS (Please): Làm ơn
– TBH (To Be Honest): Nói thật là
– SRSLY (Seriously): Thật sự
– SOL (Sooner Or Later): Không sớm thì muộn
– TMR (Tomorrow): Ngày mai
– TTYL (Talk To You Later): Nói chuyện với bạn sau
– PCM (Please Call Me): Hãy gọi cho tôi
– TBC (To Be Continued): Còn tiếp
– YW (You’re Welcome): Không có chi
– N/A (Not Available): Không có sẵn
– TC (Take Care): Bảo trọng
– B4N (Bye For Now): Tạm biệt
– PPL (People): Người
– BRO (Brother): Anh/em trai
– SIS (Sister): Chị/em gái
– IOW (In Other Words): Nói cách khác
– TYT (Take Your Time): Cứ từ từ
– ORLY (Oh, Really ?): Ồ, thật vậy ư?
– TMI (Too Much Information): Quá nhiều thông tin rồi
Xem thêm:
=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
=> 3 CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
4. Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ gặp hằng ngày
Trong văn nói hằng ngày, các bạn trẻ thường sử dụng danh sách các từ viết tắt trong tiếng Anh đa dạng. Điều này khiến cho nhiều bạn gặp khó khăn khi hiểu nghĩa của câu. Vì thế, để giao tiếp tiếng Anh “xịn” hơn thì đừng quên học các từ viết tắt dưới đây nhé.
Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ gặp hằng ngày
– Gonna (Tobe) going to): sẽ
– Wanna (Want to): muốn
– Gimme (Give me): Đưa cho tôi
– Kinda (Kind of): Đại loại là
– Lemme (Let me): Để tôi
– AKA (Also known as): Còn được biết đến như là?
– Approx (Approximately): Xấp xỉ
– Apt (Apartment): Căn hộ
– ASAP (As soon as possible): Càng sớm càng tốt
– ETA (Estimated time of arrival): Thời gian dự kiến đến nơi
– Dept (Department ): Bộ
– DIY (Do it yourself): Tự làm/ sản xuất
– Est (Established): Được thành lập
– FAQ (Frequently Asked Questions): Những câu hỏi thường xuyên được hỏi
– FYI (For Your Information): Thông tin để bạn biết
– Misc (Miscellaneous): Pha tạp
– Temp (Temperature or temporary): Nhiệt độ/ tạm thời
– TGIF (Thank God It’s Friday): Ơn Giời, thứ 6 đây rồi
Xem thêm:
=> 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
5. Các từ viết tắt tiếng Anh học vị và nghề nghiệp
Ngoài những những từ viết tắt tiếng Anh sử dụng hằng ngày thì còn các từ về học vị, nghề nghiệp để bạn tham khảo:
– BA (Bachelor of Arts): cử nhân khoa học xã hội
– BS (Bachelor of Science): Cử nhân khoa học tự nhiên
– MBA (The Master of business Administration): Thạc sĩ quản trị kinh doanh
– MA (Master of Arts): Thạc sĩ khoa học xã hội
– M.PHIL or MPHIL (Master of Philosophy): Thạc sĩ
– PhD (Doctor of Philosophy): Tiến sĩ
– JD (Juris Doctor): Bác sĩ Luật
– PA (Personal Assistant): Trợ lý cá nhân
– MD (Managing Director): Giám đốc điều hành
– VP (Vice President): Phó chủ tịch
– SVP (Senior Vice President): Phó chủ tịch cấp cao
– EVP (Executive Vice President): Phó chủ tịch điều hành
– CMO (Chief Marketing Officer): Giám đốc Marketing
– CFO (Chief Financial Officer): Giám đốc tài chính
– CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
Xem thêm:
=> 150+ TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH SIÊU HOT
=> 190+ TỪ VỰNG VỀ CÁC CON VẬT MUỐN GIỎI TIẾNG ANH CHỚ BỎ QUA!
6. Viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất
Dưới đây là viết tắt các loại từ trong tiếng Anh phổ biến nhất để bạn tham khảo:
– V (Verb): Động từ
– N (Noun): Danh từ
– Adj (Adjective): Tính từ
– Adv (Adverb): Trạng từ
– O (Object): Đối tượng
– S (Subject): Chủ ngữ
– Prep (Preposition): Giới từ
Phía trên là các từ viết tắt tiếng Anh thông dụng để bạn có thể tham khảo. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp nâng cao kỹ năng nghe, nói tiếng Anh của bạn. Ngoài ra, đừng quên đăng ký học tiếng Anh tại Langmaster để có lộ trình học rõ ràng nhất nhé.
Xem thêm:
- MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG TRONG “KHẨU NGỮ”
- 100 CÂU TIẾNG ANH GIAO TIẾP HÀNG NGÀY THÔNG DỤNG NHẤT