Coconut là gì? Định nghĩa, ví dụ và các từ vựng tiếng Anh chủ đề coconut như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc về từ vựng này qua bài viết bên dưới nhé
Mục lục nội dung
Coconut là gì?
Coconut là một danh từ trong tiếng Anh có nghĩa tiếng Việt là “Quả dừa, trái dừa”, được phiên âm là /ˈkoʊ.kə.ˌnət/. Coconut được từ điển cambridge định nghĩa là một loại quả hạch có vỏ dày, cứng, màu nâu. Nó được bao phủ bởi chất xơ, có thịt cứng, màu trắng, có thể ăn được và bên trong chứa chất lỏng trong suốt.
Về mặt thực vật học, Coconut được xem như là quả hạch có xơ, với 3 lớp bảo vệ, các lớp vỏ ngoài cứng và lớp xơ xốp bên trong. Trong cùng là gáo dừa, lớp vỏ khá cứng để chứa nước và phần cơm dừa. Phần gáo dừa có ba lỗ mầm trên đỉnh quả, sau khi lột hết lớp xơ dừa sẽ thấy rất rõ.
Coconut cũng có thể được hiểu là trái cây 1 hạt, bởi vì theo định nghĩa thì hạt là bộ phận sinh sản ở những cây có hoa. Hạt giống chính là là một cây con. Mà cây con của dừa lại nảy mầm từ 1 trong 3 lỗ mầm này.
Từ vựng chủ đề Coconut
Coconut khi đứng một mình là quả dừa nhưng khi nó kết hợp với một vài từ, nó sẽ mang một ý nghĩa khác. Hãy tham khảo một vài nghĩa khác của từ “coconut” qua bảng bên dưới đây:
Từ vựng Nghĩa tiếng Việt Coconut meat Thịt dừa, cùi dừa Coconut-like flavour Vị (giống) dừa Coconut oil Dầu dừa Coconut mat Thảm được làm từ xơ dừa Coconut tree Cây dừa Coconut milk Nước cốt dừa Coconut water Nước dừa Coconut flour Bột dừa Sprouted coconut Mộng dừa Heart of palm Củ hũ dừa Coconut shells Gáo dừa Coir Xơ dừa Coconut butter Bơ dừa Coconut vinegar Giấm dừa Coconut fiber Sợi dây được làm từ xơ dừa
Thông tin về Coconut bằng tiếng Anh
Botanically, the coconut fruit is a drupe, not a true nut. Like other fruits, it has three layers: the exocarp, mesocarp, and endocarp.Theo thực vật học, quả dừa thuộc dạng quả hạch, không phải quả cứng thật sự. Giống như các loại trái cây khác, chúng có ba lớp: vỏ quả ngoài, vỏ quả giữa và vỏ quả trong.
The inner flesh of the mature seed, as well as the coconut milk extracted from it, form a regular part of the diets of many people in the tropics and subtropics.Phần thịt bên trong của quả dừa chín, cũng như nước cốt dừa được vắt ra từ đây, là một phần quen thuộc trong khẩu phần của người dân sống tại vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Coconuts are distinct from other fruits because their endosperm contains a large quantity of clear liquid, called coconut water.Quả dừa khác biệt với các loại trái cây khác do phần nội nhũ chứa một lượng lớn chất lỏng trong suốt, được gọi là nước dừa.
Mature, ripe coconuts can be used as edible seeds, or processed for oil and plant milk from the flesh, charcoal from the hard shell, and coir from the fibrous husk.Dừa chín được dùng làm thức ăn, hoặc chế biến lấy dầu dừa và nước cốt dừa từ thịt quả, than củi từ vỏ gáo cứng và xơ dừa từ vỏ xơ.
Dried coconut flesh is called copra, and the oil and milk derived from it are commonly used in cooking as well as in soaps and cosmetics.Thịt quả dừa sấy được gọi là cùi dừa khô, dầu và nước cốt được vắt ra từ đây thường dùng trong nấu ăn cũng như trong xà phòng và mỹ phẩm.
10 dòng tiếng anh nói về coconut
- Coconut trees are widely cultivated in Bến Tre Viet Nam.Cây dừa được trồng nhiều ở Bến tre Việt Nam
- Every part of the tree has a use, including the fruits, wood, and leaves.Mọi bộ phận của cây Dừa đều có công dụng, bao gồm cả quả, gỗ và lá.
- Coconut water is a wonderful natural drink which is very popular in the summer season.Nước dừa là thức uống tự nhiên tuyệt vời rất được ưa chuộng trong mùa hè.
- Coconut oil is used in cooking and It is also very good for hairs.Dầu dừa được sử dụng trong nấu ăn và nó cũng rất tốt cho tóc.
- Coconut milk is also very popular. It is mostly used in many Asian cuisines.Nước cốt dừa cũng rất phổ biến. Nó chủ yếu được sử dụng trong nhiều món ăn châu Á.
- Coconut shells are also used as a craft material to make beautiful craft items. Gáo dừa còn được dùng làm nguyên liệu thủ công để làm ra những món đồ thủ công đẹp mắt.
- The leaves of the coconut is very large and beautiful.
- People used these leaves to make fences and also as roofs for their small huts.
- Coconut leaves have thick sticks that can be used to make brooms.
- Coconut husks, shells, leaves, leaf stems, and flower stems are used for fires in traditional kitchens.Vỏ dừa, vỏ, lá, thân lá, cành hoa được dùng để nhóm lửa trong các gian bếp truyền thống.
- Coconut flowers have many medicinal uses. They are an ingredient in many traditional remedies.Hoa dừa có nhiều công dụng chữa bệnh. Chúng là một thành phần trong nhiều bài thuốc cổ truyền.