Từ khi bắt đầu học nói cho đến hiện tại, chắc hẳn bạn đã từng kể cho người khác về những giấc mơ hay ước mơ của mình rồi đúng không nào? Vậy đã bao giờ bạn thử kể chúng bằng tiếng Anh chưa? Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách kể về những giấc mơ, ước mơ của mình bằng tiếng Anh một cách dễ hiểu và hấp dẫn nhất với động từ “dream”, đồng thời trả lời cho câu hỏi thường gặp nhất khi học về động từ này, đó là “‘dream’ đi với giới từ gì?”.
Cùng tìm hiểu ngay để trổ tài cho bố mẹ, thầy cô và bạn bè xem nhé!
1. “Dream” là gì?
“Dream” đóng vai trò động từ, danh từ và tính từ trong tiếng Anh. Với mỗi vai trò khác nhau, “dream” mang những sắc thái nghĩa riêng; dù vậy, tất cả đều hướng về một ý nghĩa chung là diễn đạt giấc mơ, ước mơ của ai đó. Các ý nghĩa của “dream” tương ứng với từng vai trò cụ thể như sau:
2. “Dream” đi với giới từ gì?
2.1. “Dream” đi với giới từ “of”
“Dream of” được sử dụng với ý nghĩa “Ai đó mơ mộng/ mong muốn/ ước muốn làm điều gì đó hoặc có thứ gì đó”, thường dùng để nói về ước mơ, mục tiêu thực tế của một người.
Cấu trúc:
S + dream of + V-ing/ something
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “ing”
Ví dụ:
- I dream of finding the perfect job. But it seems I can not do that.
Tôi mơ tìm được công việc hoàn hảo. Nhưng dường như tôi không thể thực hiện nó.
- He left his job to pursue his dream of opening a restaurant.
Anh rời bỏ công việc của mình để theo đuổi ước mơ mở một nhà hàng.
2.2. “Dream” đi với giới từ “about”
Khác với “dream of”, “dream about” được dùng để nói về giấc mơ trong khi ngủ của một người và không có tính thực tế bằng.
Cấu trúc:
S + dream + about + V-ing/ something
Ví dụ:
- I dream about the kiss and embrace.
Tôi nằm mơ về những nụ hôn và cái ôm.
- I dream about a mother embracing every night.
Hàng đêm tôi vẫn mơ về một vòng tay thân ái như của mẹ.
2.3. “Dream” đi với giới từ “for”
“Dream” trong trường hợp này là một danh từ, được dùng với ý nghĩa “là một giấc mơ, ước mơ đối với ai đó/ thứ gì đó”.
Cấu trúc:
S + V + a + dream + for + someone/ something
Ví dụ:
- She has an unattainable dream for her future.
Cô ấy có mong ước viển vông về tương lai của mình.
- Being a teacher is a dream for her.
Trở thành cô giáo là một giấc mơ đối với cô ấy.
3. Cụm động từ với “dream”
Cụm động từ là những từ có cấu trúc “động từ + giới từ/ trạng từ/ cả giới từ và trạng từ”. Với sự kết hợp này, phần lớn những động từ chứa trong cụm đều sẽ có nghĩa khác biệt hoàn toàn so với động từ gốc. Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu các cụm động từ với “dream” để xem ý nghĩa của động từ “dream” trong các cụm này bị biến đổi như thế nào so với các từ trên nhé!
3.1. Dream up
“Dream up” dùng để diễn đạt nội dung “Ai đó phát minh/ thiết kế/ sáng tạo ra một thứ gì đó viễn vọng, không thực tế, dựa vào trí tưởng tượng phong phú của họ”.
Cấu trúc:
S + dream + something + up
S + dream up + something
Ví dụ:
- I can’t believe that they can dream up that crazy project.
Tôi không thể tin được họ có thể sáng tạo ra dự án điên rồ đó.
- Who dreamed those ideas up?
Ai đã nghĩ ra những ý tưởng (viễn vông) đó thế?
- She always dreams a wealthy life up.
Cô ấy luôn mơ tưởng về một cuộc sống giàu sang.
- Have you ever dreamed up a better life?
Bạn đã bao giờ mơ tưởng về một cuộc sống tốt hơn chưa?
3.2. Dream on
“Dream on” – mang nghĩa “mơ đi, cứ mơ đi” – thường được dùng như một câu độc lập để trả lời khi ai đó đề nghị hoặc đề cập tới một vấn đề mà bạn cho là không thể xảy ra, hão huyền. Tuy nhiên, cách nói này không được khuyến khích sử dụng bởi nó mang tính không được lịch sự lắm.
Ví dụ:
- You expect me to buy you a BMW? Dream on!
Bạn nghĩ là tôi sẽ mua cho bạn một chiếc BMW? Mơ đi!
- So you want a pay increase? – Dream on!
Vậy là anh muốn được tăng lương – Cứ việc mà mơ tưởng!
3.3. Dream away
Cấu trúc này được dùng để nói về việc ai đó chỉ mơ mộng/ tưởng tượng ra về cái gì/ điều gì (rất lâu) mà không bắt tay vào thực hiện.
Cấu trúc:
S + dream + something + away
S + dream away + something
Ví dụ:
- She just dreams her life away sitting at home.
Cô ta chỉ ngồi ở nhà mơ mộng hão huyền về cuộc sống của cô ấy.
- I sat on the porch and dreamed away the day.
Tôi ngồi trên ghế và mơ mộng về ngày hôm đó.
4. Các thành ngữ đi với “dream”
5. Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp và chỗ trống
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
Bài tập 3: Chia động từ trong ngoặc:
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng.
Bài tập 5: Dịch những câu sau trong tiếng Anh, dùng những từ gợi ý trong ngoặc:
1. Được làm bạn với anh là điều thỏa lòng mong ước từ lâu. (A dream come true)
2. Số tiền mà họ kiếm được ngay cả trong mơ họ cũng không dám nghĩ đến. (Beyond one’s wildest dreams)
3. Cuộc phỏng vấn diễn ra như một giấc mơ. (go like a dream)
4. Jane chia sẻ ước mơ không thành của cô ấy trong tiệc cưới của cô ấy (Broken dream)
5. Cô ấy cứ mơ mộng cả ngày. (in one’s dream)
Đáp án tham khảo:
1. Having you for a friend is a dream come true.
2. The amount of money they raised was beyond their wildest dreams.
3. The interview goes like a dream.
4. Jane had her share of broken dreams in her marriage.5. She walked around in her dream all day.
6. Tổng kết
Trên đây là tổng hợp kiến thức về động từ “Dream” trong tiếng Anh. Chắc hẳn giờ đây bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi “Dream đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là “Dream” đi với các giới từ“for”, “of”, “about”. Ngoài ra “Dream” còn được dùng trong cụm động từ có thể kết hợp với những giới từ “on”, “up” và trạng từ “away” với những ý nghĩa khác biệt so với động từ gốc. Với đa dạng cách dùng như trên, để có thể sử dụng động từ này một cách thành thạo, cách tốt nhất là bạn hãy luyện tập thật chăm chỉ với nhiều bài tập và thường xuyên áp dụng những kiến thức học được vào giao tiếp hằng ngày. Chúc bạn học tốt!
Xem thêm:
- Cấu trúc Let’s, Lets, Let, chỉ khác nhau chữ “s” mà nghĩa hoàn toàn khác biệt: Bạn biết chưa?
- Cấu trúc “Despite” khác gì “Although”? Thành thạo cách viết lại câu với 2 câu trúc này trong 5 phút
- Be able to là gì? Khái quát định nghĩa, cách sử dụng và phân biệt với các động từ chỉ khả năng khác