Daddy là gì? Mẫu câu ví dụ với Daddy

My daddy là gì

Học cách sử dụng từ Daddy thông qua các ví dụ cụ thể ngay sau đây.

Từ daddy là gì trong tiếng Anh ngoài tên gọi của những ông bố vĩ đại? Phát Âm Tiếng Anh sẽ mách bạn nghĩa của từ Daddy thông qua một số ví dụ cụ thể, đồng thời tìm hiểu thêm những câu tiếng Anh ý nghĩa về người Cha.

Daddy là gì?

Daddy /ˈdæd.i/ – một danh từ trong tiếng Anh là cách gọi những ông bố, người cha vĩ đại. Ngoài cách gọi này, người ta còn thường dùng những từ đồng nghĩa khác như: father, parent, papa, dada, dad.

Xét về tính trang trọng (formal), từ Daddy có phần gần gũi, thân thiết, quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày hơn so với Father. Từ Father thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.

Một số câu ví dụ với nghĩa Daddy là gì?

Sau đây sẽ là một vài câu ví dụ về các trường hợp sử dụng Daddy trong tiếng Anh:

  • I’m tired, Daddy.

(Con mệt quá bố ơi.)

  • Why don’t you show your daddy your picture?

(Sao bạn không khoe với ba của bạn bức tranh của bạn nhỉ?)

  • Why don’t you have any hair on your head, Daddy?

(Tại sao cha không có bất kỳ sợi tóc nào trên đầu vậy cha?)

  • Mommy and Daddy are taking me to the circus.

(Mẹ và ba đang đưa tôi đến rạp xiếc.)

Đọc thêm:

Police là gì? Mẫu câu ví dụ với police

Keep up with là gì là gì? Mẫu câu ví dụ với Keep up with

Conjunction là gì? Mẫu câu ví dụ với Conjunction

Tổng hợp những câu tiếng Anh ý nghĩa về Cha

Ngày của Cha (tiếng Anh: Father’s Day) là ngày lễ tôn vinh quyền làm cha, cũng như ca ngợi ý nghĩa của những người cha trong xã hội.

Ngày của Cha được tổ chức vào các ngày khác nhau ở nhiều nước trên thế giới. Tương tự như Ngày của Mẹ, ngày của Cha không đặt cố định cụ thể mà được quy ước chọn ngày chủ nhật tuần thứ 3 của tháng 6 hàng năm. Ngày của cha trong năm 2023 sẽ rơi vào ngày Chủ nhật 18/06/2023.

Những câu nói tiếng Anh ý nghĩa về Cha

  • Every girl may not be a queen to her husband but she is always a princess to her father.

(Mọi cô gái có thể không phải là nữ hoàng đối với chồng nhưng cô ấy luôn là công chúa đối với cha mình.)

  • You are a perfect example of fatherhood. You are the best live example of God.

(Bố là một ví dụ hoàn hảo về tình phụ tử. Bố là tấm gương sống tốt nhất của Đức Chúa Trời.)

  • I don’t believe in superheroes, but I have one real hero. And that’s my dad.

(Tôi không tin vào siêu anh hùng, nhưng tôi có một anh hùng thực sự. Và đó là ba tôi.)

  • My father gave me the greatest gift anyone could give another person: he believed in me.

(Cha tôi cho tôi món quà lớn nhất mà bất cứ ai có thể trao cho người khác: ông tin tưởng ở tôi.)

  • When a father gives to his son, both laugh; when a son gives to his father, both cry.

(Khi cha cho con, cả hai đều cười; khi con biếu cha, cả hai cùng khóc.)

  • He didn’t tell me how to live; he lived, and let me watch him do it.

(Ông không nói với tôi phải sống như thế nào; ông sống, và để tôi chứng kiến điều đó.)

Tổng kết

Qua bài viết này, hy vọng các bạn có thể hiểu hơn về nghĩa Daddy là gì và vận dụng được từ Daddy khi giao tiếp tiếng Anh.

Tiếp tục theo dõi Phát Âm Tiếng Anh để mở rộng kiến thức ngoại ngữ thông qua các bài viết bổ ích nhé.

Nguồn: https://www.phatamtienganh.vn/daddy-la-gi/